Tư vấn sản phẩm
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Do tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó, Dòng Polypropylene Glycol được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau, đặc biệt là chất chống đông và chất lỏng truyền nhiệt. PPG có độc tính thấp, ổn định nhiệt, độ bay hơi thấp và độ nhớt cao, giúp nó hoạt động xuất sắc trong các hệ thống làm mát và đặc biệt thích hợp để sử dụng trong các tình huống có yêu cầu cao đối với môi trường và sức khỏe con người.
1. Hiệu suất nhiệt độ thấp tốt
Yêu cầu cốt lõi của chất chống đông là ngăn chặn hệ thống bị đóng băng trong môi trường nhiệt độ thấp, từ đó đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị cơ khí hoặc hệ thống đường ống. Cấu trúc phân tử của polypropylen glycol cho phép nó duy trì chất lỏng ở nhiệt độ thấp, có điểm đóng băng thấp hơn và thường có khả năng chống đông tốt hơn nước và nhiều chất lỏng thông thường. So với ethylene glycol, PPG có điểm đóng băng thấp hơn ở cùng nồng độ, khiến nó trở thành vật liệu chống đông hiệu quả hơn.
Ở vùng khí hậu lạnh, chất lỏng truyền nhiệt trong hệ thống làm mát phải có khả năng duy trì chất lỏng mà không bị đóng băng. Polypropylen glycol có thể mang lại tác dụng chống đông tốt bằng cách điều chỉnh nồng độ của dung dịch. Ngoài ra, một ưu điểm khác của PPG như một chất chống đông là nó không nhanh chóng trở nên quá nhớt khi nhiệt độ giảm xuống và vẫn có thể duy trì tính lưu động tốt.
2. Độ ổn định nhiệt và độ bay hơi thấp
Polypropylene glycol có độ ổn định nhiệt tốt, nghĩa là nó không bị phân hủy hoặc trải qua các biến đổi hóa học nhanh chóng ở nhiệt độ cao, giúp nó có thể hoạt động lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao. So với chất chống đông nước hoặc ethylene glycol, PPG cũng có thể duy trì các đặc tính vật lý độc đáo ở nhiệt độ cao hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thiết bị cần chịu được chu kỳ nhiệt trong thời gian dài, chẳng hạn như hệ thống làm mát của thiết bị công nghiệp, hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí) hoặc mạch làm mát của động cơ ô tô.
Độ bay hơi thấp của PPG cho phép nó giảm thất thoát chất lỏng trong môi trường nhiệt độ cao và tránh việc bổ sung chất lỏng truyền nhiệt thường xuyên. Tính năng này giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống làm mát và giảm chi phí bảo trì cũng như tiêu thụ năng lượng. Do đó, polypropylene glycol làm chất lỏng truyền nhiệt đã cho thấy lợi ích kinh tế vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
3. Độc tính thấp và bảo vệ môi trường
Độc tính thấp của polypropylene glycol là một ưu điểm lớn khác của nó như một chất chống đông và chất lỏng truyền nhiệt. Mặc dù ethylene glycol truyền thống hoạt động tốt trong việc làm mát và truyền nhiệt nhưng độc tính cao của nó gây ra mối đe dọa tiềm tàng đối với môi trường và sức khỏe con người, đặc biệt là khi hệ thống bị rò rỉ. Dòng sản phẩm PPG có độc tính cực thấp nên polypropylene glycol đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong một số tình huống có yêu cầu an toàn cao.
4. Khả năng bôi trơn và chống ăn mòn tuyệt vời
Polypropylen glycol có tính bôi trơn tự nhiên, có thể làm giảm ma sát giữa các bộ phận cơ khí, từ đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Trong quá trình tuần hoàn, chất lỏng truyền nhiệt phải đi qua nhiều ống kim loại hoặc hệ thống bơm và đặc tính bôi trơn của polypropylene glycol giúp giảm sự mài mòn của các bộ phận này. Ngoài ra, PPG vẫn có tác dụng bôi trơn tốt trong điều kiện nhiệt độ thấp, điều này đặc biệt quan trọng đối với thiết bị trong môi trường lạnh.
PPG cũng có khả năng chống ăn mòn tốt. Nhiều bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát dễ bị ăn mòn, đặc biệt khi tiếp xúc với hơi ẩm hoặc chất lỏng truyền nhiệt truyền thống trong thời gian dài. Tính trơ hóa học của polypropylene glycol cho phép nó giảm phản ứng với bề mặt kim loại, giảm khả năng ăn mòn. Tính năng này khiến PPG đặc biệt phù hợp với những thiết bị cần chạy trong thời gian dài và khó thay dầu truyền nhiệt thường xuyên.
5. Độ hòa tan và khả năng tương thích tuyệt vời
PPG có khả năng tương thích tốt với nhiều loại dung môi và chất khác nhau, giúp nó hoạt động tốt trong các hệ thống làm mát và truyền nhiệt khác nhau. Polypropylen glycol có thể được trộn với nước theo bất kỳ tỷ lệ nào, điểm đóng băng và độ nhớt của nó có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh các nồng độ khác nhau. Tính linh hoạt này cho phép PPG tùy chỉnh giải pháp truyền nhiệt hoặc chống đông hiệu suất tốt nhất theo các yêu cầu sử dụng khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của Methoxy Polyoxyethylene Ether là gì?
Những yếu tố nào liên quan đến sự bay hơi của ete rượu?
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi